Có 2 kết quả:

冈上肌 gāng shàng jī ㄍㄤ ㄕㄤˋ ㄐㄧ岡上肌 gāng shàng jī ㄍㄤ ㄕㄤˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

supraspinatus muscle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

supraspinatus muscle

Bình luận 0