Có 2 kết quả:
冈上肌 gāng shàng jī ㄍㄤ ㄕㄤˋ ㄐㄧ • 岡上肌 gāng shàng jī ㄍㄤ ㄕㄤˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
supraspinatus muscle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
supraspinatus muscle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0